--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rắn mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rắn mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rắn mặt
+
Stubborn, wilful, obstinate
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
rắn mặt
:
Stubborn, wilful, obstinate
+
east midland
:
phương ngữ của miền Trung Anh thay thế Tây Saxon như một ngôn ngữ văn học, sau đó phát triển thành hiện đại tiếng Anh
+
ecological niche
:
Ổ sinh thái
+
nắn nót
:
Write painstakinglyNắn nót viết tên mình vào bìa sáchTo write painstakingly one's name on a book cover
+
edible mussel
:
(động vật học) loài Vẹm xanh (có thể ăn được)